|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
láºp pháp
verb to legislate; to make laws quyá»n láºp pháp legislative power cÆ¡ quan láºp pháp legislature
| [láºp pháp] | | | to create laws; to legislate | | | legislative branch | | | legislative | | | Thủ tục láºp pháp | | Legislative procedure | | | ủng há»™ cải cách láºp pháp | | To support legislative reform | | | CÆ¡ quan láºp pháp | | | Legislative body; Legislature |
|
|
|
|