Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lập pháp



verb
to legislate; to make laws
quyá»n lập pháp legislative power
cơ quan lập pháp legislature

[lập pháp]
to create laws; to legislate
legislative branch
legislative
Thủ tục lập pháp
Legislative procedure
ủng hộ cải cách lập pháp
To support legislative reform
Cơ quan lập pháp
Legislative body; Legislature



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.